giai tầng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giai tầng+
- Social section, social segment, social stratum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai tầng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giai tầng":
giai tầng giải thưởng - Những từ có chứa "giai tầng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Jainist diplotene incipiency incipience class-consciousness anal retentive hemimetabolic ana classless bourgeoisie more...
Lượt xem: 669